Khuyến mãi xe nâng tay cao 1 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn nâng cao 1.6m-3m
Xe nâng hàng
là loại thiết bị vô cùng phổ biết và thiết yếu đối với sự phát triển
công nghiệp hiện nay. Xe nâng rất đa dạng về chủng loại như: Xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng bán tự động, xe nâng điện, xe nâng dầu, xe nâng động cơ,
....Trong đó, các loại xe nâng này còn chia ra làm nhiều Model khác
nhau với tải trọng nâng và chiều cao nâng khác nhau phụ thuộc vào từng
loại Model đó.
Công ty chúng tôi, chuyên NK&PP các loại thiết bị nâng hạ, xe nâng hạ từ nhiều hãng
nổi tiếng tại nhiều quốc gia khác nhau như: Eoslift (Đức), Noveltek (Đài
Loan), ATN (Pháp) và Toyota, Komatsu, Mitsubishi, Nissan, TCM,
Nichiyu, ...của Nhật.
192 QL1A, Khu Phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, HCM
Hotline: 0981 755 545 - 0906 309 345
Công ty chúng tôi cung cấp sỉ & lẻ các loại mặt hàng này với giá cạnh tranh, cam kết rẻ nhất thị trường. Chúng tôi luôn tự hào là doanh nghiệp vàng trong lĩnh vực xe nâng hàng đầu Việt Nam, đảm bảo Quý khách hàng sẽ rất hài lòng với sự phục vụ và chế độ bảo hành khi đến với chúng tôi.
1. Xe nâng tay cao 1 tấn/2 tấn - 1.6m
Model | CTY-A1.0 | CTY-A2.0 | CTY-A3.0 |
Tải trọng(kg) | 1000 | 2000 | 3000 |
Chiều cao nâng cao nhất(mm) | 1600 | 1600 | 1600 |
Chiều cao nâng thấp nhất(mm) | 100 | 100 | 100 |
Chiều dài càng nâng(mm) | 900 | 900 | 900 |
Càng dịch chuyển(mm) | 240-580 | 240-680 | 300-770 |
Hành trình nâng(mm) | 20 | 14 | 10 |
Chiều rộng phía trước chân(mm) | 720 | 740 | 750 |
Kích thước bánh trước(mm) | 100x50 | 100x50 | 100x50 |
Kích thước bánh sau(mm) | 180x50 | 180x50 | 180x50 |
Kích thước tổng thể(mm) | 2050x730x1380 | 2050x730x1380 | 2050x730x1380 |
Tự trọng xe(kg) | 115 | 180 | 280 |
Bảo hành | 18 tháng | 18 tháng | 18 tháng |
2. Xe nâng tay cao 1.5 tấn nâng cao 1.6m
MODEL | H10/H15 Series |
Tải trọng nâng(kg) | 1000/1500/2000 |
Chiều cao nâng thấp nhất (mm) | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất (mm) | 1600 hoặc 2500(1 tấn) hoặc 3000(1 tấn) |
Chiều cao của xe (mm) | 1980/2075(1 tấn) |
Càng dịch chuyển (mm) | từ 330 đến 740 hoặc càng cố định 550 |
Bán kính quay xe (mm) | 1000 hoặc 1250 |
Tự trọng (kg) | 220 đến 335 |
Kích thước bánh tải (mm) | 74x70 |
Kích thước bánh lái (mm) | 180x50 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 900 hoặc 1150 |
Model | CTY-E1.0 | CTY-E1.5. | CTY-E 2.0 |
Tải trọng(kg) | 1000 | 15000 | 3000 |
Chiều cao nâng cao nhất(mm) | 1600 | 1600 | 1600/3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất(mm) | 85 | 85 | 85 |
Chiều dài càng nâng(mm) | 900 | 900 | 900 |
Càng dịch chuyển(mm) | 320-740 | 320-740 | 320-740 |
Hành trình nâng(mm) | 20 | 14 | 10 |
Chiều rộng phía trước chân(mm) | 690 | 690 | 690 |
Kích thước bánh trước(mm) | 75x52 | 75x52 | 75x70 |
Kích thước bánh sau(mm) | 180x50 | 180x50 | 180x50 |
Kích thước tổng thể(mm) | 2030x780x1450 | 2030x780x1450 | 2040x780x1470 |
Tự trọng xe(kg) | 150 | 180 | 250 |
Bảo hành | 18 tháng | 18 tháng | 18 tháng |
3. Xe nâng tay cao chân rộng 1 tấn, 1.6m
Model | CTY-EW |
Tải tọng(kg) | 1000 |
Chiều cao nâng cao nhất(mm) | 1600 |
Chiều cao nâng thấp nhất(mm) | 90 |
Chiều dài càng(mm) | 900 |
Càng dịch chuyển(mm) | 300-1200 |
Chiều rộng phía trước chân(mm) | 1400 |
Kích thước bánh trước(mm) | 75 x 70 |
Kích thước bánh sau(mm) | 180 x 50 |
Kích thước tổng thể(mm) | 2080x1400x1470 |
Tự trọng(kg) | 210 |
XE NÂNG TAY CAO CHÂN RỘNG EOSLIFT
Item/Type
|
HSA-W1.0
|
HSA-W1.2
| |
Capacity Q/ Tải trọng
|
Kg
|
1000
|
1000
|
Min.fork height h/
|
mm
|
1000
|
1200
|
Max.fork height h1/ Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
85
|
Min.mast height h1/ Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
1600
|
Size of fork e*s/ Chiều cao xe
|
mm
|
1980
|
1980
|
Length of fork
|
mm
|
150/160*60
|
150/160*60
|
Width of overall fork(Adjustable/fixed)b5/
Chiều dài càng nâng |
mm
|
900/1150
|
900/1150
|
Radius of fyration/ Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
330-740/550
|
330-740/550
|
Weight/ Trọng lượng
|
mm
|
1250/1380
|
1250/1000
|
Fork rollers
|
mm
|
φ150*50
|
φ150*50
|
Big wheel
|
mm
|
φ180*50
|
φ180*
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NÂNG TRẦN GIA
- Các links hay:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét