Xe nâng điện thấp 1.5 tấn, 2 tấn, Mini Wake Pallet Truck
XE NÂNG ĐIỆN THẤP / Mini Wake Pallet Truck,Xe nâng điện đứng lái: 0981 755 545 - 0906 309 345Nhà nhập khẩu và phân phối xe nâng điện hàng đầu Việt Nam
MỘT SỐ SẢN PHẨM TIÊU BIỂU BÁN CHẠY NHẤT CNSG
I.XE NÂNG ĐIỆN THẤP / Mini Wake Pallet Truck
Xe nâng điện thấp được thiết kế nhỏ, gọn, bán kính quay xe nhỏ nên điểu khiển khá linh hoạt và thuận tiệnHÀNG ĐỨC
- Chiều cao nâng thấp nhất 75mm
- Chiều cao nâng cao nhất 110/ 120/ 125mm
- Chiều rộng càng nâng 540/ 685 mm
- Chiều dài càng nâng 710/ 810 mm
- Thích hợp sử dụng cho pallet thấp
Gồm các model:
1.Xe nâng điện thấp T20: trọng tải nâng 2000 kg/ 2 tấn, nâng cao 125mm
Manufacturer's type designation
|
T20
|
T25
|
||
Drive
|
Electric
|
Electric
|
||
Operator type
|
Pedestrian
|
Pedestrian
|
||
Load capacity/rated load
|
kg
|
2000
|
2500
|
|
Load centre distance
|
mm
|
600
|
600
|
|
Load distance
|
mm
|
1020
|
1020
|
|
Wheelbase
|
mm
|
1600
|
1600
|
|
Service weight (with battery)
|
kg
|
850
|
850
|
|
Axle loading, laden front/rear
|
kg
|
1720/1130
|
2100/1250
|
|
Axle loading, unladen front/rear
|
kg
|
200/650
|
200/650
|
|
Tyres
|
PU
|
PU
|
||
Tyre size, front
|
mm
|
80x120/80x80
|
80x120/80x80
|
|
Tyre size, rear
|
mm
|
115x55
|
115x55
|
|
Wheels number front/rear
|
2(4)/2
|
2(4)/2
|
||
Track width, rear
|
mm
|
800
|
800
|
|
Lift
|
mm
|
125
|
125
|
|
Height of tiller in drive position min./max.
|
mm
|
1120/1450
|
1120/1450
|
|
Height lowered fork
|
mm
|
85
|
85
|
|
Overall length
|
mm
|
2010/2430
|
2010/2430
|
|
Length to face of forks
|
mm
|
810
|
810
|
|
Overall width
|
mm
|
800
|
800
|
|
Fork dimensions
|
mm
|
1150/1200x185x55
|
1150/1200x185x55
|
|
Width across forks
|
mm
|
540/685
|
540/685
|
|
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
|
mm
|
2740
|
2740
|
|
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
|
mm
|
2560
|
2560
|
|
Turning radius
|
mm
|
1655
|
1710/1760
|
|
Travel speed, laden/unladen
|
km/h
|
6/6
|
6/6
|
|
Lift speed, laden/unladen
|
m/s
|
0.056/0.06
|
0.056/0.06
|
|
Lowering speed, laden/unladen
|
m/s
|
0.057/0.059
|
0.057/0.059
|
|
Gradeability, laden/unladen
|
%
|
5/7
|
5/7
|
|
Service brake
|
electromagnetic
|
electromagnetic
|
||
Drive motor rating S260 min
|
kW
|
AC 1.5
|
AC 1.5
|
|
Lift motor rating at S315%
|
kW
|
DC 2
|
DC 2
|
|
Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no
|
3PZS270
|
3PZS270
|
||
Battery voltage, nominal capacity
|
V/Ah
|
24/270
|
24/270
|
|
Battery weight
|
kg
|
260
|
260
|
|
Sound level at the driver's ear according to EN 12 053
|
dB(A)
|
70
|
70
|
2. Xe nâng điện thấp W13: trọng tải nâng 1300 kg/ 1.3 tấn, nâng cao 120mm
Manufacturer's type designation
|
W13
|
||
Drive
|
Electric
|
||
Operator type
|
Pedestrian
|
||
Load capacity/rated load
|
kg
|
1300
|
|
Load centre distance
|
mm
|
600
|
|
Load distance
|
mm
|
1000
|
|
Wheelbase
|
mm
|
1265
|
|
Service weight (with battery)
|
kg
|
292
|
|
Axle loading, laden front/rear
|
kg
|
963/629
|
|
Axle loading, unladen front/rear
|
kg
|
73/219
|
|
Tyres
|
PU
|
||
Tyre size, front
|
mm
|
73x98/80x58
|
|
Tyre size, rear
|
mm
|
99.5x40
|
|
Wheels number front/rear
|
2(4)/2
|
||
Track width, rear
|
mm
|
725
|
|
Lift
|
mm
|
120
|
|
Height of tiller in drive position min./max.
|
mm
|
850/1580
|
|
Height lowered fork
|
mm
|
75/85
|
|
Overall length
|
mm
|
1420
|
|
Length to face of forks
|
mm
|
450
|
|
Overall width
|
mm
|
725
|
|
Fork dimensions
|
mm
|
1150/1200x160x44
|
|
Width across forks
|
mm
|
540/685
|
|
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
|
mm
|
1720
|
|
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
|
mm
|
1540
|
|
Turning radius
|
mm
|
1384
|
|
Travel speed, laden/unladen
|
km/h
|
3.5/4
|
|
Lift speed, laden/unladen
|
m/s
|
0.056/0.06
|
|
Lowering speed, laden/unladen
|
m/s
|
0.057/0.059
|
|
Gradeability, laden/unladen
|
%
|
5/7
|
|
Service brake
|
Maintenance-free
|
||
Drive motor rating S260 min
|
kW
|
DC 0.6
|
|
Lift motor rating at S315%
|
kW
|
DC 0.8
|
|
Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no
|
Maintenance-free
|
||
Battery voltage, nominal capacity
|
V/Ah
|
24/70
|
|
Battery weight
|
kg
|
50
|
|
Sound level at the driver's ear according to EN 12 053
|
dB(A)
|
70
|
3. Xe nâng điện thấp W20: trọng tải nâng 2000 kg/ 2 tấn, nâng cao 110mm
Manufacturer's type designation
|
W20
|
||
Drive
|
Electric
|
||
Operator type
|
Pedestrian
|
||
Load capacity/rated load
|
kg
|
2000
|
|
Load centre distance
|
mm
|
600
|
|
Load distance
|
mm
|
950
|
|
Wheelbase
|
mm
|
1375
|
|
Service weight (with battery)
|
kg
|
610
|
|
Axle loading, laden front/rear
|
kg
|
1570/1040
|
|
Axle loading, unladen front/rear
|
kg
|
152/458
|
|
Tyres
|
PU
|
||
Tyre size, front
|
mm
|
80x120/80x80
|
|
Tyre size, rear
|
mm
|
115x55
|
|
Wheels number front/rear
|
2(4)/2
|
||
Track width, rear
|
mm
|
720
|
|
Lift
|
mm
|
110
|
|
Height of tiller in drive position min./max.
|
mm
|
870/1220
|
|
Height lowered fork
|
mm
|
85
|
|
Overall length
|
mm
|
1830
|
|
Length to face of forks
|
mm
|
710
|
|
Overall width
|
mm
|
720
|
|
Fork dimensions
|
mm
|
1150/1200x185x55
|
|
Width across forks
|
mm
|
540/685
|
|
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
|
mm
|
2020
|
|
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
|
mm
|
1970
|
|
Turning radius
|
mm
|
1655
|
|
Travel speed, laden/unladen
|
km/h
|
3.5/3.5
|
|
Lift speed, laden/unladen
|
m/s
|
0.056/0.06
|
|
Lowering speed, laden/unladen
|
m/s
|
0.057/0.059
|
|
Gradeability, laden/unladen
|
%
|
5/7
|
|
Service brake
|
electromagnetic
|
||
Drive motor rating S260 min
|
kW
|
AC 1.5
|
|
Lift motor rating at S315%
|
kW
|
DC 2
|
|
Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no
|
3PZS210
|
||
Battery voltage, nominal capacity
|
V/Ah
|
24/210
|
|
Battery weight
|
kg
|
200
|
|
Sound level at the driver's ear according to EN 12 053
|
dB(A)
|
70
|
4.Xe nâng điện thấp T25: trọng tải nâng 2500 kg/ 2.5 tấn, nâng cao 125mm
Model
|
2.0 tấn
|
2.5 tấn
|
Speed mode
|
Stepless
|
Stepless
|
Rated load (kg)
|
2000
|
2500
|
Load Center (Q, mm)
|
600
|
600
|
Front Wheel Size (mm)
|
φ80x70
|
φ80x70
|
Rear Wheel Size (mm)
|
φ130x55
|
φ130x55
|
Wheel size (mm)
|
φ250x80
|
φ250x80
|
Lifting height (mm)
|
200
|
200
|
Fork minimum ground clearance (mm)
|
85
|
85
|
Fork dimensions (L, mm)
|
1200x160x60
|
1200x160x60
|
Total length (L2, L3mm)
|
1990,2320
|
1990,2320
|
The total width (B, mm)
|
815
|
815
|
Fork width (B1, MM)
|
550/680
|
550/680
|
Turning radius (open pedal) (R1, R2mm)
|
1850,2150
|
1850,2150
|
Mast time (s)
|
3.0
|
3.5
|
Weight (kg)
|
600
|
660
|
Battery voltage / capacity
|
2Vx12/210AH
|
2Vx12/210AH
|
Battery Charger
|
AC220V/50HZ / DC24V/40A
|
AC220V/50HZ / DC24V/40A
|
5.Xe nâng điện thấp T15: trọng tải nâng 1500 kg, nâng cao 205mm
Tải trọng | Kg | 1500 |
Tâm tải trọng | mm | 600 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1150/1200 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 560/685 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 110 |
Chiều rộng một bản càng | mm | 160 |
Chiều dày một bản càng | mm | 44 |
Bán kính quay xe | mm | 1510/1590 |
Vận tốc di chuyển không tải | Km/h | 3.5 |
Vận tốc di chuyển có tải | Km/h | 3.0 |
Công suất bình Acquy | V/Ah | 24/70 |
Hệ thống phanh | Điện từ | |
Trọng lượng Acquy | Kg | 50 |
Toàn trọng lượng | Kg | 275 |
SẢN PHẨM MỚI: XE NÂNG ĐIỆN THẤP HIỆU OPK-NHẬT LẮP GÁP TẠI MALAYSIA
Xe nâng điện đứng lái, Xe nâng điện thấp OPK - Japan được Hệ thống phân phối thiết bị Công Nghiệp của chúng tôi nhập khẩu trực tiếp bởi nhà sản xuất OPK - Japan lắp ráp tại Malaysia. Sản phẩm được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp. Tính bền vững cao, giá cả phù hợp so với các loại xe nâng điện khác mà công năng có thể đáp ứng tương
MỘT VÀI ƯU ĐIỂM của xe nâng điện thấp OPK:
1. Được thiết kế thân xe và người lái đối trọng với càng nâng, đảm bảo sự ổn định và an toàn khi vận hành.
2. Có thể nâng hàng hóa có trọng lượng lớn lên đến 2 tấn - 2.5 tấn, khung nâng và máy nâng mạnh mẽ.
3. Trang bị hệ thông điều khiển thông minh OPK- Japan, động cơ AC mạnh mẽ và tiết kiệm điện, xi lanh thủy lực áp suất cao
4. Khung được sử dụng vật liệu cao cấp, khung nâng được sản xuất chính xác từng milimet bảo đảm sự ổn định và em ái khi vận hành
5. Xe nâng điện thấp BPT-2000/2500 OPK - JAPAN thích hợp sử dụng cho lối đi hẹp.
1. Được thiết kế thân xe và người lái đối trọng với càng nâng, đảm bảo sự ổn định và an toàn khi vận hành.
2. Có thể nâng hàng hóa có trọng lượng lớn lên đến 2 tấn - 2.5 tấn, khung nâng và máy nâng mạnh mẽ.
3. Trang bị hệ thông điều khiển thông minh OPK- Japan, động cơ AC mạnh mẽ và tiết kiệm điện, xi lanh thủy lực áp suất cao
4. Khung được sử dụng vật liệu cao cấp, khung nâng được sản xuất chính xác từng milimet bảo đảm sự ổn định và em ái khi vận hành
5. Xe nâng điện thấp BPT-2000/2500 OPK - JAPAN thích hợp sử dụng cho lối đi hẹp.
6. Hiệu quả làm việc cao, tiết kiệm thời gian, nhân công
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NÂNG TRẦN GIA
Website: http://xenangdien.net.vn/
Mail: kimyencnsg@gmail.com
0981.755.545 - 0906.309.345
Một vài sản phẩm và dịch vụ khác:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét