Thứ Ba, 23 tháng 2, 2016

Xe nâng điện thấp 1.5 tấn, 2 tấn, Mini Wake Pallet Truck

Xe nâng điện thấp 1.5 tấn, 2 tấn, Mini Wake Pallet Truck

XE NÂNG ĐIỆN THẤP / Mini Wake Pallet Truck,Xe nâng điện đứng lái: 0981 755 545 - 0906 309 345


Nhà nhập khẩu và phân phối xe nâng điện hàng đầu Việt Nam

MỘT SỐ SẢN PHẨM TIÊU BIỂU BÁN CHẠY NHẤT CNSG

I.XE NÂNG ĐIỆN THẤP / Mini Wake Pallet Truck

Xe nâng điện thấp được thiết kế nhỏ, gọn, bán kính quay xe nhỏ nên điểu khiển khá linh hoạt và thuận tiện

HÀNG  ĐỨC

- Chiều cao nâng thấp nhất 75mm
- Chiều cao nâng cao nhất 110/ 120/ 125mm
- Chiều rộng càng nâng 540/ 685 mm
- Chiều dài càng nâng 710/ 810 mm
- Thích hợp sử dụng cho pallet thấp


Gồm các model:


1.Xe nâng điện thấp T20: trọng tải nâng 2000 kg/ 2 tấn, nâng cao 125mm

Manufacturer's type designation

T20
T25
Drive 

Electric 
Electric 
Operator type 

Pedestrian
Pedestrian
Load capacity/rated load
kg
2000
2500
Load centre distance
mm
600
600
Load distance
mm
1020
1020
Wheelbase 
mm
1600
1600
Service weight (with battery)
kg
850
850
Axle loading, laden front/rear
kg 
1720/1130
2100/1250
Axle loading, unladen front/rear
kg
200/650
200/650
Tyres 

PU
PU
Tyre size, front 
mm
80x120/80x80
80x120/80x80
Tyre size, rear 
mm
115x55
115x55
Wheels number front/rear 

2(4)/2
2(4)/2
Track width, rear 
mm
800
800
Lift 
mm
125
125
Height of tiller in drive position min./max.
mm
1120/1450
1120/1450
Height lowered fork
mm
85
85
Overall length 
mm
2010/2430
2010/2430
Length to face of forks 
mm
810
810
Overall width 
mm
800
800
Fork dimensions 
mm
1150/1200x185x55
1150/1200x185x55
Width across forks
mm
540/685
540/685
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
mm
2740
2740
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
mm
2560
2560
Turning radius
mm
1655
1710/1760
Travel speed, laden/unladen
km/h 
6/6
6/6
Lift speed, laden/unladen 
m/s 
0.056/0.06
0.056/0.06
Lowering speed, laden/unladen
m/s 
0.057/0.059
0.057/0.059
Gradeability, laden/unladen 
5/7
5/7
Service brake 

electromagnetic
electromagnetic 
Drive motor rating S260 min
kW 
AC 1.5
AC 1.5
Lift motor rating at S315%
kW 
DC 2
DC 2
Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no 

3PZS270
3PZS270
Battery voltage, nominal capacity
V/Ah 
24/270
24/270
Battery weight
kg
260
260
Sound level at the driver's ear according to EN 12 053
dB(A)
70
70

2. Xe nâng điện thấp W13: trọng tải nâng 1300 kg/ 1.3 tấn, nâng cao 120mm

Manufacturer's type designation

W13
Drive 

Electric
Operator type 

Pedestrian
Load capacity/rated load
kg
1300
Load centre distance
mm
600
Load distance
mm
1000
Wheelbase 
mm
1265
Service weight (with battery)
kg
292
Axle loading, laden front/rear
kg 
963/629
Axle loading, unladen front/rear
kg
73/219
Tyres 

PU
Tyre size, front 
mm
73x98/80x58
Tyre size, rear 
mm
99.5x40
Wheels number front/rear 

2(4)/2
Track width, rear 
mm
725
Lift 
mm
120
Height of tiller in drive position min./max.
mm
850/1580
Height lowered fork
mm
75/85
Overall length 
mm
1420
Length to face of forks 
mm
450
Overall width 
mm
725
Fork dimensions 
mm
1150/1200x160x44
Width across forks
mm
540/685
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
mm
1720
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
mm
1540
Turning radius
mm
1384
Travel speed, laden/unladen
km/h 
3.5/4
Lift speed, laden/unladen 
m/s 
0.056/0.06
Lowering speed, laden/unladen
m/s 
0.057/0.059
Gradeability, laden/unladen 
5/7
Service brake 

Maintenance-free
Drive motor rating S260 min
kW 
DC 0.6
Lift motor rating at S315%
kW 
DC 0.8
Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no 

Maintenance-free 
Battery voltage, nominal capacity
V/Ah 
24/70
Battery weight
kg
50
Sound level at the driver's ear according to EN 12 053
dB(A)
70


3. Xe nâng điện thấp W20: trọng tải nâng 2000 kg/ 2 tấn, nâng cao 110mm

Manufacturer's type designation

W20
Drive 

Electric 
Operator type 

Pedestrian
Load capacity/rated load
kg
2000
Load centre distance
mm
600
Load distance
mm
950
Wheelbase 
mm
1375
Service weight (with battery)
kg
610
Axle loading, laden front/rear
kg 
1570/1040
Axle loading, unladen front/rear
kg
152/458
Tyres 

PU
Tyre size, front 
mm
80x120/80x80
Tyre size, rear 
mm
115x55
Wheels number front/rear 

2(4)/2
Track width, rear 
mm
720
Lift 
mm
110
Height of tiller in drive position min./max.
mm
870/1220
Height lowered fork
mm
85
Overall length 
mm
1830
Length to face of forks 
mm
710
Overall width 
mm
720
Fork dimensions 
mm
1150/1200x185x55
Width across forks
mm
540/685
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
mm
2020
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
mm
1970
Turning radius
mm
1655
Travel speed, laden/unladen
km/h 
3.5/3.5
Lift speed, laden/unladen 
m/s 
0.056/0.06
Lowering speed, laden/unladen
m/s 
0.057/0.059
Gradeability, laden/unladen 
5/7
Service brake 

electromagnetic
Drive motor rating S260 min
kW 
AC 1.5
Lift motor rating at S315%
kW 
DC 2
Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no 

3PZS210
Battery voltage, nominal capacity
V/Ah 
24/210
Battery weight
kg
200
Sound level at the driver's ear according to EN 12 053
dB(A)
70

4.Xe nâng điện thấp T25: trọng tải nâng 2500 kg/ 2.5 tấn, nâng cao 125mm

Model
2.0 tấn
2.5 tấn
Speed ​​mode
Stepless
Stepless
Rated load (kg)
2000
2500
Load Center (Q, mm)
600
600
Front Wheel Size (mm)
φ80x70
φ80x70
Rear Wheel Size (mm)
φ130x55
φ130x55
Wheel size (mm)
φ250x80
φ250x80
Lifting height (mm)
200
200
Fork minimum ground clearance (mm)
85
85
Fork dimensions (L, mm)
1200x160x60
1200x160x60
Total length (L2, L3mm)
1990,2320
1990,2320
The total width (B, mm)
815
815
Fork width (B1, MM)
550/680
550/680
Turning radius (open pedal) (R1, R2mm)
1850,2150
1850,2150
Mast time (s)
3.0
3.5
Weight (kg)
600
660
Battery voltage / capacity
2Vx12/210AH
2Vx12/210AH
Battery Charger
AC220V/50HZ / DC24V/40A
AC220V/50HZ / DC24V/40A

5.Xe nâng điện thấp T15: trọng tải nâng 1500 kg, nâng cao 205mm

Tải trọng Kg1500
Tâm tải trọngmm600
Chiều dài càng nângmm1150/1200
Chiều rộng càng nângmm560/685
Chiều cao nâng thấp nhấtmm85
Chiều cao nâng cao nhấtmm110
Chiều rộng một bản càngmm160
Chiều dày một bản càngmm44
Bán kính quay xe mm1510/1590
Vận tốc di chuyển không tảiKm/h3.5
Vận tốc di chuyển có tảiKm/h3.0
Công suất bình AcquyV/Ah24/70
Hệ thống phanhĐiện từ
Trọng lượng AcquyKg50
Toàn trọng lượngKg275

SẢN PHẨM MỚI: XE NÂNG ĐIỆN THẤP HIỆU OPK-NHẬT LẮP GÁP TẠI MALAYSIA
Xe nâng điện đứng lái, Xe nâng điện thấp OPK - Japan được Hệ thống phân phối thiết bị Công Nghiệp của chúng tôi nhập khẩu trực tiếp bởi nhà sản xuất OPK - Japan lắp ráp tại Malaysia. Sản phẩm được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp. Tính bền vững cao, giá cả phù hợp so với các loại xe nâng điện khác mà công năng có thể đáp ứng tương 


MỘT VÀI ƯU ĐIỂM của xe nâng điện thấp OPK: 
1. Được thiết kế thân xe và người lái đối trọng với càng nâng, đảm bảo sự ổn định và an toàn khi vận hành.
2. Có thể nâng hàng hóa có trọng lượng lớn lên đến 2 tấn - 2.5 tấn, khung nâng và máy nâng mạnh mẽ.
3. Trang bị hệ thông điều khiển thông minh OPK- Japan, động cơ AC mạnh mẽ và tiết kiệm điện, xi lanh thủy lực áp suất cao
4. Khung được sử dụng vật liệu cao cấp, khung nâng được sản xuất chính xác từng milimet bảo đảm sự ổn định và em ái khi vận hành
5.  Xe nâng điện thấp BPT-2000/2500 OPK - JAPAN thích hợp sử dụng cho lối đi hẹp.
6. Hiệu quả làm việc cao, tiết kiệm thời gian, nhân công

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét