Xe nâng bán tự động 1 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn- 1.6m, 2m, 3,3m
Ngoài ra, công ty chúng tôi còn chuyên cũng cấp các loại vật tư - thiết bị công nghiệp khác như: thang nâng người, thang nâng hàng, xe nâng điện, xe nâng động cơ Diesel và các loại thùng rác công cộng, Pallet nhựa,...
Chúng tôi cung cấp các loại xe nâng này với giá cam kết rẻ nhất thị trường, hàng chất lượng tốt nhất, bảo hành dài hạn, sẵn sàng 1 đổi 1 cho khách hàng nếu sản phẩm của chúng tôi bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất.
Hotline: 0981 755 545 - 0906 309 345 _ Gặp: Ms.Kim Yến để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.
XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG
1. Xe nâng bán tự động 1/1.5/2 tấn- 1.6m/2m/2.5m/3m,3.3m
Model
|
CTD1.0/30/33
|
CTD1.5/16
|
CTD1.5/20
|
Capacity(kg)
|
1000
|
1500
|
1500
|
Max.lifting height(mm)
|
3000/3300
|
1600
|
2000
|
Fork length(mm)
|
1000
|
1000
|
1000
|
Min.fork height(mm)
|
90
|
90
|
90
|
Load eenter(mm)
|
500
|
500
|
500
|
Voltage
|
AC 220V
|
AC220V
|
AC220V
|
Motor power
|
1.6KW
|
1.6KW
|
1.6KW
|
Outer width of front legs(mm)
|
635
|
635
|
635
|
Inner width of legs(mm)
|
395
|
395
|
395
|
Adjustable Width of fork(mm)
|
360-690
|
360-690
|
360-690
|
Rear wheel size(mm)
|
φ180x50
|
φ180x50
|
φ180x50
|
Front wheel size(mm)
|
φ80x70
|
φ80x93
|
φ80x93
|
Self Weight(kg)
|
355/370
|
387
|
405
|
Extended height(mm)
|
2080/2230
|
2080
|
1580
|
Closed height H3(mm)
|
3500/3800
|
2080
|
2500
|
Xe nâng bán tự động Noveltek-Đài Loan
Model
|
CTD1.5/25
|
CTD1.5/30/33
|
CTD2.0/16
|
Capacity(kg)
|
1500
|
1500
|
2000
|
Max.lifting height(mm)
|
2500
|
3000/3300
|
1600
|
Fork length(mm)
|
1000
|
1000
|
1000
|
Min.fork height(mm)
|
90
|
90
|
90
|
Load eenter(mm)
|
500
|
500
|
500
|
Voltage
|
AC220V
|
AC220V
|
AC220V
|
Motor power
|
1.6KW
|
1.6KW
|
1.6KW
|
Outer width of front legs(mm)
|
635
|
635
|
635
|
Inner width of legs(mm)
|
395
|
395
|
395
|
Adjustable Width of fork(mm)
|
360-690
|
360-690
|
360-690
|
Rear wheel size(mm)
|
φ180x50
|
φ180x50
|
φ180x50
|
Front wheel size(mm)
|
φ80x93
|
φ80x93
|
φ80x93
|
Self Weight(kg)
|
425
|
445/465
|
397
|
Extended height(mm)
|
1830
|
2080/2230
|
2080
|
Closed height H3(mm)
|
3000
|
3500/3800
|
2080
|
2. Xe nâng bán tự động Eoslift-Đức 1/1.5 nâng cao 1.6m/2.5m/3m
XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG 1 TẤN, 1.6M
- Tải trọng nâng: 1000kg
- Chiều cao nâng: 1600mm
- Chiều dài càng nâng: 900/1100mm
- Càng dịch chuyển: 330-850/550mm
- Bán kính quay xe: 1280/1530mm
- Chiều dài tổng thể: 1600/1850mm
- Chiều cao tổng thể: 2085mm
- Tự trọng: 330kg
- Pin: 12/150 V/Ah
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
- Điệp áp: 220/110v
Hàng mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Eoslift-Đức
3. Xe nâng bán tự động chân rộng Eoslift-Đức 1 tấn, 1.5 tấn
- SPN-W1030: trọng tải nâng 1 tấn nâng cao 3m
- SPN-W1530: trọng tải nâng 1.5 tấn nâng cao 3m
- Chiều rộng tổng thể: 1080-1360 mm
4. Xe nâng điện đứng lái Noveltek-Đài Loan 1t/1.5t/2t
Model | CTQ10/16, 15/16, 20/16 | CTQ10/20,15/20,20/20 |
Capacity(kg) | 1000/1500/2000 | 1000/1500/2000 |
Load eenter(Q、mm) | 500 | 500 |
Front wheel size(mm) | φ80x60 | φ80x60 |
Rear wheel size(mm) | φ130x55 | φ130x55 |
Traction wheel(mm) | φ250x80 | φ250x80 |
Fork Dimensions(L3、mm) | 1150x160x60 | 1150x160x60 |
Max.lifting height(H2、mm) | 1600 | 2000 |
Extended height(H3、mm) | 2080 | 2500 |
Closed height H3(H1、mm) | 2080 | 1580 |
Fork clearance from ground(H5、mm) | 80-90 | 80-90 |
Total length(L1、L2mm) | 2070/2360 | 2070/2360 |
Total width(B、mm) | 815 | 815 |
Max.fork width(B1、mm) | 680 | 680 |
Truning radius (open pedal)(R1、mm) | 1950 | 1950 |
Self Weight(without battery)(kg) | 710、740、750 | 730、760、770 |
Battery charger | AC220V/50Hz DC24V/40A | AC220V/50Hz DC24V/40A |
Model | CTQ10/25,15/25,20/25 | CTQ10/30,15/30 |
Capacity(kg) | 1000/1500/2000 | 1000/1500 |
Load eenter(Q、mm) | 500 | 500 |
Front wheel size(mm) | φ80x60 | φ80x60 |
Rear wheel size(mm) | φ130x55 | φ130x55 |
Traction wheel(mm) | φ250x80 | φ250x80 |
Fork Dimensions(L3、mm) | 1150x160x60 | 1150x160x60 |
Max.lifting height(H2、mm) | 2500 | 3000 |
Extended height(H3、mm) | 3000 | 3500 |
Closed height H3(H1、mm) | 1850 | 2080 |
Fork clearance from ground(H5、mm) | 80-90 | 80-90 |
Total length(L1、L2mm) | 2070/2360 | 2070/2360 |
Total width(B、mm) | 815 | 815 |
Max.fork width(B1、mm) | 680 | 680 |
Truning radius (open pedal)(R1、mm) | 1950 | 1950 |
Self Weight(without battery)(kg) | 750、780、820 | 780、860 |
Battery charger | AC220V/50Hz DC24V/40A | AC220V/50Hz DC24V/40A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NÂNG TRẦN GIA
Website: http://xenangdien.net.vn/
Mail: kimyencnsg@gmail.com
0981.755.545 - 0906.309.345
Một vài sản phẩm và dịch vụ khác:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét